Hàng hóa | Số lượng ở một gói đồ | Hình ảnh |
Thớt | 50 | |
Thớt có kim khí | 50 | |
Dụng cụ dần thịt (có kim khí) | 50 | |
Dụng cụ dần thịt (gỗ) | 50 | |
Dụng cụ dần khoay tây „s” | 40 | |
Dụng cụ dần khoai tây hình tròn | 20 | |
Cái đáng trứng | 50 | |
Quả bóng mài bành | 50 | |
Cán bột gỗ (đi chuyển) | 50 | |
Cán bôt gỗ (không đi chuyển) | 50 | |
Cán thịt | 50 | |
Cán với bót | 50 | |
Cán nhỏ | 50 | |
Cái lật thức ăn | 50 | |
Cái lật thức ăn có lỗ | 50 | |
Muỗng ( bốn độ lớn) | 50 | |
Muỗng Vacsava | 50 | |
Thiết lập gỗ | 50 | |
Dao chỉ thép cắt lát (bình thường) | 50 | |
Dao chỉ thép cắt lát (xa hoa) | 50 | |
Dao nhỏ | 50 | |
Muỗng cho mật ong | 50 | |
Dụng cụ gắp | 50 | |
Muỗng cho muối (hai lọai) | 50 | |
Dụng cụ kẹp vỏ hạt | 50 | |
Dụng cụ kẹp vỏ hạt có hình nấm | 50 | |
Cây treo ly chén vại | 50 | |
Cây treo ly giấy lau tay | 50 | |
Dụng cụ bắt chuột | 50 | |
Bàn chải cho gỉ | 30 | |
Gậy gỗ 110 cm | 25 | |
Chổi gỗ | 30 | |
Chổi nhỏ | 50 | |
Chổi nông nghiệp | 40 | |
Bàn chải „S” | 50 | |